Mỗi năm, giáo viên như cô Hạnh cần nghĩ một sáng kiến kinh nghiệm để mang đi thi. 1-2 năm trở lại đây, số lượng sáng kiến về AI trong giáo dục tăng vọt. Trong các cộng đồng giáo viên, các thầy cô cũng trò chuyện sôi nổi về chủ đề này, rồi làm sao ứng dụng trong giảng dạy. Phụ huynh cũng vậy, nhiều cha mẹ đã nhanh chóng áp dụng AI vào hỗ trợ dạy học ở nhà.
Áp dụng công nghệ mới nhanh chóng vậy là tốt, nhưng đôi khi cô cũng gặp một số người quá ảo tưởng về những gì AI có thể làm được, thậm chí đôi khi giáo viên cũng sợ thất nghiệp vì AI. Tuy vậy, theo kiến thức và kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực giáo dục, cô Hạnh đánh giá, còn rất sớm để AI có thể thay thế được giáo viên hoàn toàn, ít nhất là trong 5-10 năm nữa.
Tại sao? Để có cơ sở vững chắc, chúng ta cần chiếu theo khung năng lực cần có của giáo viên hiện nay, xem khả năng đáp ứng của AI như thế nào. Trong bài viết này, cô Hạnh sử dụng nguồn tài liệu tham khảo từ Giáo trình Tâm lý học lứa tuổi & Tâm lý học sư phạm, NXB Đại học Sư phạm TPHCM của ThS. Lý Minh Tiên – TS. Nguyễn Thị Tứ (Chủ biên).
Nội dung chính
Các năng lực của giáo viên mà AI không thể thay thế
Nếu đánh giá trên nhiệm vụ trọng tâm của giáo viên là dạy học và giáo dục, có thể chia thành 3 nhóm năng lực: năng lực dạy học, năng lực giáo dục, năng lực tổ chức các hoạt động sư phạm. Trong đó, tiếp tục chia nhỏ thành các năng lực cụ thể như sau:
1. Năng lực hiểu học sinh
Một trong những năng lực quan trọng nhất của giáo viên là khả năng hiểu sâu sắc về học sinh, không chỉ ở khía cạnh tri thức mà còn ở tâm lý, cảm xúc và hoàn cảnh cá nhân. Giáo viên có thể quan sát các biểu hiện tinh tế như ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu, hay thái độ của học sinh để nhận biết nhu cầu và khả năng của từng em.
Chẳng hạn, khi chuẩn bị bài giảng, giáo viên tính toán trình độ hiện tại của học sinh mình đang dạy, dự đoán những khó khăn các em có thể gặp phải, và điều chỉnh nội dung sao cho phù hợp. Trong quá trình giảng dạy, giáo viên cũng nhanh chóng nhận ra mức độ tiếp thu của học sinh và kịp thời thay đổi phương pháp để đảm bảo hiệu quả.
Ngược lại, AI chỉ có thể dựa vào dữ liệu định lượng như điểm số hay bài kiểm tra để đánh giá học sinh. Dù có thể phân tích dữ liệu nhanh, AI không thể đi sâu vào nội tâm của học sinh hay hiểu được những yếu tố phức tạp như cảm xúc, động lực, hay hoàn cảnh gia đình, cũng như các yếu tố môi trường vừa xảy ra tác động lên các em. Sự thiếu hụt này khiến AI không thể thay thế vai trò của giáo viên trong việc điều khiển quá trình dạy học một cách linh hoạt và nhạy bén.
2. Năng lực giáo dục và phát triển nhân cách
Giáo dục không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là quá trình định hình và phát triển nhân cách cho học sinh. Giáo viên có khả năng vạch ra các lộ trình phát triển nhân cách, dự đoán sự phát triển của các phẩm chất cá nhân, và áp dụng các biện pháp giáo dục phù hợp với từng học sinh.
Ví dụ, một giáo viên có thể nhận thấy tiềm năng lãnh đạo của một học sinh và tạo điều kiện để em phát triển qua các hoạt động tập thể, cho các em cơ hội làm lớp trưởng, lớp phó… Họ cũng hiểu được nguyên nhân dẫn đến hành vi của học sinh – từ môi trường gia đình đến tâm lý cá nhân – và từ đó điều chỉnh tác động lên gia đình, môi trường đó để đạt mục tiêu.
AI, dù có thể cung cấp các bài học đạo đức hoặc gợi ý hành vi chuẩn mực, lại không thể xây dựng mối quan hệ tình cảm hay cảm nhận sự phát triển nhân cách của học sinh. Việc giáo dục nhân cách đòi hỏi sự đồng cảm, tầm nhìn, và niềm tin vào con người – những phẩm chất mà AI không thể sở hữu. Do đó, vai trò của giáo viên trong việc định hình con người vẫn là không thể thay thế.
3. Năng lực giao tiếp sư phạm
Giao tiếp sư phạm là một kỹ năng đặc thù giúp giáo viên kết nối với học sinh, từ đó đạt được mục đích giáo dục. Giáo viên không chỉ sử dụng ngôn ngữ nói mà còn kết hợp các yếu tố phi ngôn ngữ như nét mặt, cử chỉ, và giọng điệu để truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.
Giáo viên có thể nhận thức nhanh chóng tâm trạng của học sinh, điều chỉnh cách giao tiếp để tạo sự đồng cảm, và duy trì không khí lớp học tích cực. Chẳng hạn, trong một buổi thảo luận, giáo viên có thể khuyến khích học sinh rụt rè tham gia bằng cách đặt câu hỏi gợi mở và sử dụng giọng điệu khích lệ.

AI, dù có thể giao tiếp qua văn bản hoặc giọng nói lập trình sẵn, không thể tái hiện sự tinh tế và cảm xúc trong giao tiếp của con người. Sự thiếu hụt về khả năng đồng cảm và điều chỉnh linh hoạt trong các tình huống thực tế khiến AI không thể thay thế giáo viên trong việc xây dựng mối quan hệ sư phạm sâu sắc với học sinh.
4. Năng lực đối xử khéo léo sư phạm
Trong quá trình dạy học, giáo viên thường xuyên đối mặt với những tình huống bất ngờ, đòi hỏi khả năng ứng xử linh hoạt và sáng tạo. Ví dụ có thể nhanh chóng xác định vấn đề – như học sinh gây rối hoặc không hiểu bài – và áp dụng biện pháp phù hợp để giải quyết mà không làm tổn thương học sinh. Như khi một học sinh đi học trễ, giáo viên có thể nhẹ nhàng hỏi han thay vì trách mắng, từ đó biến tình huống tiêu cực thành cơ hội giáo dục.
Đoạn phim đạt giải Oscar mà cô Hạnh từng giới thiệu là một minh chứng rõ nét nhất cho năng lực này.
AI, dù có thể xử lý dữ liệu nhanh chóng và đưa ra giải pháp dựa trên thuật toán, lại không thể ứng biến trong những tình huống phức tạp và không lường trước được. Sự thiếu hụt về sáng tạo và cảm xúc khiến AI không thể thay thế giáo viên trong việc xử lý các vấn đề sư phạm một cách khéo léo và nhân văn.
5. Năng lực cảm hóa học sinh
Năng lực cảm hóa là khả năng gây ảnh hưởng trực tiếp đến học sinh về mặt tình cảm và ý chí, khiến các em tin tưởng, yêu mến và tự nguyện làm theo giáo viên. Điều này đòi hỏi giáo viên phải có nhân cách tốt, uy tín, và sự tôn trọng từ học sinh.
Một giáo viên tận tâm có thể truyền cảm hứng cho học sinh vượt qua khó khăn hoặc theo đuổi đam mê thông qua sự hỗ trợ và tấm gương cá nhân. Chắc hẳn, nhiều người lớn từng đi qua giai đoạn khó khăn của đất nước như chúng ta đã từng rất thần tượng một người thầy, người cô nào đó vì đã dìu dắt mình trưởng thành.
AI không thể xây dựng uy tín hay mối quan hệ tình cảm với học sinh, bởi nó thiếu nhân cách và khả năng tương tác cảm xúc. Dù có thể cung cấp thông tin chính xác, AI không thể “chinh phục” trái tim học sinh như giáo viên được. Vì vậy, năng lực cảm hóa – yếu tố cốt lõi trong giáo dục – vẫn nằm ngoài tầm với của AI.
Kết luận
Tóm tắt lại, chúng ta có thể nhìn vào bảng sau:
TIÊU CHÍ | GIÁO VIÊN | AI |
Năng lực hiểu học sinh | Hiểu sâu sắc tâm lý, cảm xúc, hoàn cảnh cá nhân của học sinh thông qua quan sát, đồng cảm và kinh nghiệm. Có thể điều chỉnh phương pháp dạy học dựa trên phản ứng thực tế của học sinh. | Dựa vào dữ liệu định lượng (điểm số, bài kiểm tra) để đánh giá, không thể nắm bắt cảm xúc hay thế giới nội tâm của học sinh. Phản ứng mang tính lập trình, thiếu linh hoạt. |
Năng lực giáo dục nhân cách | Vạch dự án phát triển nhân cách, dự đoán phẩm chất, áp dụng biện pháp giáo dục cá nhân hóa dựa trên sự đồng cảm và niềm tin vào học sinh. | Có thể cung cấp bài học đạo đức hoặc gợi ý hành vi, nhưng không thể xây dựng mối quan hệ cảm xúc hay định hình nhân cách một cách toàn diện. |
Năng lực giao tiếp sư phạm | Sử dụng ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ (cử chỉ, nét mặt) linh hoạt, tạo sự đồng cảm, điều chỉnh giao tiếp theo tâm trạng và nhu cầu của học sinh. | Giao tiếp dựa trên lập trình, thiếu cảm xúc và sự tinh tế, không thể tạo mối quan hệ sư phạm sâu sắc hay điều chỉnh theo ngữ cảnh thực tế. |
Năng lực đối xử khéo léo | Ứng xử sáng tạo và linh hoạt trong các tình huống bất ngờ, giải quyết vấn đề một cách nhân văn, phù hợp với từng học sinh và hoàn cảnh cụ thể. | Xử lý dựa trên thuật toán, không thể ứng biến trong các tình huống phức tạp, thiếu sáng tạo và sự nhạy bén về mặt cảm xúc. |
Năng lực cảm hóa học sinh | Gây ảnh hưởng bằng tình cảm, uy tín cá nhân và nhân cách, truyền cảm hứng để học sinh tin tưởng và noi theo. | Không có nhân cách hay khả năng tương tác cảm xúc, không thể xây dựng uy tín hay tạo động lực tinh thần cho học sinh. |
Năng lực tổ chức hoạt động | Tổ chức và điều khiển các hoạt động dạy học, giáo dục, xây dựng tập thể học sinh đoàn kết, phối hợp với phụ huynh và xã hội một cách chủ động, linh hoạt. | Có thể hỗ trợ lập kế hoạch hoặc quản lý dữ liệu, nhưng không thể lãnh đạo tập thể hay phối hợp với các yếu tố con người ngoài lớp học. |
Năng lực ngôn ngữ | Biểu đạt ý nghĩa, tình cảm rõ ràng, mạch lạc qua lời nói, kết hợp với điệu bộ và nét mặt, điều chỉnh theo trình độ và phản ứng của học sinh. | Ngôn ngữ mang tính máy móc, lập trình sẵn, thiếu sự diễn cảm, nhịp điệu tự nhiên, không thể điều chỉnh theo cảm xúc hay ngữ cảnh. |
Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích trong giáo dục, từ việc hỗ trợ giảng dạy đến quản lý lớp học, nó vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên. Trong tương lai, sự kết hợp giữa AI và giáo viên có thể nâng cao chất lượng giáo dục, nhưng giáo viên vẫn sẽ là trung tâm của quá trình dạy học, đóng vai trò không thể thiếu trong việc định hình thế hệ trẻ. Do đó, dù công nghệ có phát triển đến đâu, giáo viên vẫn giữ vị trí quan trọng và không thể thay thế trong giáo dục.
Hy vọng qua bài viết này, những người giáo viên đang đứng trên bục giảng sẽ tự tin và hoàn thiện mình hơn để vững bước dẫn dắt thế hệ kế cận. Cũng như quý vị phụ huynh thấu hiểu được vai trò và tầm quan trọng của các thầy cô giáo trong thời buổi công nghệ 4.0 phát triển nhanh như hiện nay.
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.